| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 54 | 62 |
| Giải bảy | 645 | 041 |
| Giải sáu | 793191980475 | 728950551399 |
| Giải năm | 7347 | 1376 |
| Giải tư | 53604908110589436530215210070008363 | 70510760237219379292923920616445322 |
| Giải ba | 5862333877 | 3547091767 |
| Giải nhì | 54982 | 24251 |
| Giải nhất | 28496 | 61138 |
| Đặc biệt | 706843 | 031905 |