| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 68 | 67 |
| Giải bảy | 354 | 544 |
| Giải sáu | 844090772969 | 663141249695 |
| Giải năm | 6711 | 9045 |
| Giải tư | 44604162509696513135783220046861336 | 95030652369023295152495074574402617 |
| Giải ba | 7670132455 | 5414843854 |
| Giải nhì | 04993 | 84804 |
| Giải nhất | 24543 | 43459 |
| Đặc biệt | 727420 | 110490 |