| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 50 |
| Giải bảy | 684 | 666 |
| Giải sáu | 504708285677 | 507686089181 |
| Giải năm | 3763 | 6328 |
| Giải tư | 02046219744518403211300219914249061 | 40676416190068936521914860535439096 |
| Giải ba | 7303032643 | 0388839639 |
| Giải nhì | 55154 | 07571 |
| Giải nhất | 61376 | 00502 |
| Đặc biệt | 771033 | 557810 |