Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 23 | 49 |
Giải bảy | 887 | 722 |
Giải sáu | 835163801029 | 246297087180 |
Giải năm | 7690 | 7315 |
Giải tư | 61634185186325785498764658558277903 | 46836986337276518595008262013039693 |
Giải ba | 6037144718 | 4710271547 |
Giải nhì | 74914 | 89204 |
Giải nhất | 95468 | 19642 |
Đặc biệt | 996601 | 341415 |