| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 66 | 78 |
| Giải bảy | 951 | 226 |
| Giải sáu | 792171642679 | 489113372778 |
| Giải năm | 4679 | 3338 |
| Giải tư | 23433902618405701646076026492983278 | 17568186781037725812319013419988631 |
| Giải ba | 1846877741 | 1919251411 |
| Giải nhì | 54286 | 31229 |
| Giải nhất | 01816 | 77727 |
| Đặc biệt | 303037 | 769941 |