| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 45 | 34 |
| Giải bảy | 720 | 287 |
| Giải sáu | 369505643728 | 724581956994 |
| Giải năm | 0757 | 3624 |
| Giải tư | 20573748230456930668124402715688776 | 84218383903781558053193831896043716 |
| Giải ba | 9529624175 | 4898632175 |
| Giải nhì | 77440 | 92299 |
| Giải nhất | 73401 | 48939 |
| Đặc biệt | 907297 | 367304 |