| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 30 | 91 |
| Giải bảy | 392 | 736 |
| Giải sáu | 068958638651 | 209208861200 |
| Giải năm | 0601 | 0241 |
| Giải tư | 55769426570827122222553434110398972 | 42077751994162805387185010776070250 |
| Giải ba | 0795971046 | 1815551038 |
| Giải nhì | 85274 | 52213 |
| Giải nhất | 57456 | 96246 |
| Đặc biệt | 636327 | 286728 |