| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 38 | 65 |
| Giải bảy | 475 | 651 |
| Giải sáu | 726705905131 | 530436627202 |
| Giải năm | 9213 | 9755 |
| Giải tư | 39390943386856660548967056295132461 | 96989101213295409807795595892847253 |
| Giải ba | 5079637422 | 6649695403 |
| Giải nhì | 28706 | 49499 |
| Giải nhất | 13441 | 03338 |
| Đặc biệt | 047180 | 735861 |