| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 96 | 83 |
| Giải bảy | 662 | 030 |
| Giải sáu | 138405809400 | 612493154427 |
| Giải năm | 9149 | 5068 |
| Giải tư | 24400225079111192046195690082390284 | 81227881135999308968833196387230989 |
| Giải ba | 5016501421 | 8502135991 |
| Giải nhì | 12617 | 50939 |
| Giải nhất | 30594 | 13178 |
| Đặc biệt | 430774 | 056033 |