| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 76 | 62 |
| Giải bảy | 008 | 438 |
| Giải sáu | 866624114593 | 335507757807 |
| Giải năm | 8134 | 7274 |
| Giải tư | 60317824306101790065985091565311270 | 60621822022848102229119382348687395 |
| Giải ba | 3989323778 | 5222182497 |
| Giải nhì | 09805 | 71834 |
| Giải nhất | 93109 | 47504 |
| Đặc biệt | 526053 | 521998 |