| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 86 | 14 |
| Giải bảy | 261 | 002 |
| Giải sáu | 899665381694 | 862007878507 |
| Giải năm | 0105 | 8031 |
| Giải tư | 11213299725521720530792910391377531 | 37453651990041275170511732473052722 |
| Giải ba | 3304618134 | 3094903464 |
| Giải nhì | 13179 | 13230 |
| Giải nhất | 94925 | 60610 |
| Đặc biệt | 315157 | 591812 |