| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 14 | 14 |
| Giải bảy | 279 | 396 |
| Giải sáu | 571737756819 | 245648686907 |
| Giải năm | 1079 | 0983 |
| Giải tư | 28537177360091650839481865911307880 | 48615992053517615250294665343259497 |
| Giải ba | 3283031911 | 3657596680 |
| Giải nhì | 32546 | 78348 |
| Giải nhất | 08773 | 81381 |
| Đặc biệt | 066198 | 075434 |