| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 59 | 42 |
| Giải bảy | 895 | 732 |
| Giải sáu | 926339327922 | 534047005736 |
| Giải năm | 8600 | 9213 |
| Giải tư | 99686411376306302279519485323573044 | 10278661176657724177042485097340023 |
| Giải ba | 6274104427 | 1148023784 |
| Giải nhì | 73760 | 78601 |
| Giải nhất | 37959 | 88907 |
| Đặc biệt | 832197 | 609238 |