| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 45 | 41 |
| Giải bảy | 651 | 098 |
| Giải sáu | 637997619293 | 268096650636 |
| Giải năm | 4867 | 2926 |
| Giải tư | 75769006393514113495946310443079861 | 21022732577492739254155322061286730 |
| Giải ba | 3983758181 | 8490809058 |
| Giải nhì | 63277 | 74869 |
| Giải nhất | 43956 | 48419 |
| Đặc biệt | 167296 | 660394 |