| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 80 | 68 |
| Giải bảy | 058 | 343 |
| Giải sáu | 471160560133 | 488585137279 |
| Giải năm | 9709 | 0156 |
| Giải tư | 54612467903257690448635019691868959 | 58818109464337583565109178599127113 |
| Giải ba | 5074184945 | 6960968687 |
| Giải nhì | 02449 | 93124 |
| Giải nhất | 38872 | 52315 |
| Đặc biệt | 38127 | 41659 |