| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 41 | 43 |
| Giải bảy | 712 | 004 |
| Giải sáu | 836224444714 | 082193347760 |
| Giải năm | 8988 | 9636 |
| Giải tư | 77180697334441722375658888313301569 | 18081644884784113299819188045613703 |
| Giải ba | 7719266909 | 3222314176 |
| Giải nhì | 57227 | 67876 |
| Giải nhất | 89282 | 44115 |
| Đặc biệt | 691996 | 984658 |