| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 98 | 68 |
| Giải bảy | 060 | 841 |
| Giải sáu | 964044451649 | 394033860929 |
| Giải năm | 0589 | 1053 |
| Giải tư | 41331747878642356834985851076505755 | 16482068047782734762807097849547764 |
| Giải ba | 3988192851 | 8226990592 |
| Giải nhì | 01202 | 17753 |
| Giải nhất | 90677 | 46103 |
| Đặc biệt | 649207 | 959209 |