kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Giải tư
49183
34667
48371
30306
60120
38104
19207
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 14/11/2022
Thừa Thiên Huế | Chục | Số | Đơn Vị | 8,2 | 0 | 1,6,4,7,7 | 0,7 | 1 | 8,8,7 | 5 | 2 | 9,0 | 8 | 3 | - | 0 | 4 | 8 | 9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9,7 | 6,0,0,1 | 7 | 1 | 1,4,1 | 8 | 0,3 | 6,2 | 9 | 5 | | Phú Yên | Chục | Số | Đơn Vị | 0 | 0 | 0,5 | 8,7 | 1 | - | 6 | 2 | 5 | 9,9,6 | 3 | 7,6 | 7,6,4 | 4 | 4 | 2,0 | 5 | 8,7 | 6,3 | 6 | 4,2,3,6 | 8,3,5 | 7 | 4,1 | 5 | 8 | 7,1 | - | 9 | 3,3 | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Khánh Hòa
Kon Tum
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 13/11/2022
Khánh Hòa | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Kon Tum | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Đắk Nông
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 12/11/2022
Đà Nẵng | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Quảng Ngãi | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Đắk Nông | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Gia Lai
Ninh Thuận
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 11/11/2022
Gia Lai | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Ninh Thuận | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 10/11/2022
Bình Định | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Quảng Trị | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Quảng Bình | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 09/11/2022
Đà Nẵng | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Khánh Hòa | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đắk Lắk
Quảng Nam
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 08/11/2022
Đắk Lắk | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Quảng Nam | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |
kết quả xổ số miền trung
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
Bảng loto xổ số miền trung - Ngày: 07/11/2022
Thừa Thiên Huế | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | | Phú Yên | Chục | Số | Đơn Vị | - | 0 | - | - | 1 | - | - | 2 | - | - | 3 | - | - | 4 | - | - | 5 | - | - | 6 | - | - | 7 | - | - | 8 | - | - | 9 | - | |